Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nâng cao
[nâng cao]
|
to raise
To raise the living standards
to enhance; to heighten; to improve
We must enhance our sense of being masters of the country
advanced
To teach Chinese at beginners'/intermediate/advanced level